響き
ひびき「HƯỞNG」
☆ Danh từ
Tiếng vang; chấn động; dư âm
鐘
の〜
Tiếng chuông .

Từ đồng nghĩa của 響き
noun
ひびき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひびき
響き
ひびき
tiếng vang
響
ひびき
vang lại
響く
ひびく
vang vọng
Các từ liên quan tới ひびき
地響き じひびき
dưới đất động ầm ầm; trái đất rung chuyển
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
đổ
名が響く ながひびく
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
鳴り響く なりひびく
vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng
差し響く さしひびく
ảnh hưởng; gây ảnh hưởng
vang dội, dội lại ; vang lên, nêu lên rầm rộ
響き渡る ひびきわたる
vang dội, dội lại ; vang lên, nêu lên rầm rộ