Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
冷やし麺 ひやしめん
mì lạnh (nhật bản)
冷やかし ひやかし
sự chế giễu, sự nhạo báng
晒し飴 さらしあめ
mứt kẹo; kẹo làm từ gạo
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng