ぴよぴよ
(tiếng kêu) chíp chíp
(di chuyển) nhẹ nhàng

ひよひよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひよひよ
ô, dù, mái che nắng
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước
ひよこ豆 ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ
đậu gà
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải, bỏ qua, phớt qua, phủi đi, phẩy đi, chải đi, to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, phủi bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, đánh bóng, ôn lại, xem lại
よういくひ よういくひ
chi phí nuôi con