Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひるどき四国
trưa, buổi trưa
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)
giờ đóng
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh