Các từ liên quan tới びりびりやぶいたら
tê tê (như bị điện giật)
びり びけ びり
ở dưới cùng
seep in
嫁いびり よめいびり
áp bức (bắt nạt, ăn hiếp) một cô vợ trẻ
入り浸り いりびたり
việc hay lui tới; việc ở trong một thời gian dài
đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, tail, coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, buộc vào, nối vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót, theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống, nối đuôi nhau, bập bềnh theo nước thuỷ triều
prankster, joker, taking a joke to the extreme
蚊遣り火 かやりび
nhang muỗi