びり
びけ びり
☆ Danh từ
Ở dưới cùng

びり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びり
tê tê (như bị điện giật)
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
嫁いびり よめいびり
áp bức (bắt nạt, ăn hiếp) một cô vợ trẻ
こびり付く こびりつく
bám vào
いびり出す いびりだす
đuổi ai đó ra ngoài, buộc ai đó rời đi
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước