Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謝肉祭 しゃにくさい
hội hè
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
ふしゅうぎ
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.