Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜ける ふきぬける
thổi qua
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
吹抜 ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
吹き抜く ふきぬく
全段抜き ぜんだんぬき
ngọn cờ (những hàng tít)