復讐する
Báo thù

ふくしゅうせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくしゅうせん
復讐する
ふくしゅう ふくしゅうする
báo thù
復讐戦
ふくしゅうせん
trận lượt về
復習する
ふくしゅう ふくしゅうする
ôn
ふくしゅうせん
trận lượt về
Các từ liên quan tới ふくしゅうせん
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa, tu sửa, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
tức tối; cáu, bị kích thích; tấy lên, rát
sự phồng ra, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, kỳ hành kinh, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu; dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
thép không gỉ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát