Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふしぎな夜のうた
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜ふかし よふかし
Sự thức khuya
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
夜濯ぎ よすすぎ
việc giặt giũ vào ban đêm
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc