Các từ liên quan tới ふしぎの国のアリス
不思議の国のアリス症候群 ふしぎのくにのアリスしょーこーぐん
hội chứng alice ở xứ sở thần tiên
その場しのぎ そのばしのぎ
biện pháp tạm thời
/ə'risti:/
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
鎬 しのぎ
gờ kiếm