Các từ liên quan tới ふなっしーのふなふなふな日和
不能な ふのーな
vô nghiệm
ふ決断な ふけつだんな
dùng dằng.
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
hàng hoá
鮒 ふな
cá giếc
うふふ うふふ
cười khúc khích
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao