ふはつだん
Bù nhìn, người rơm, đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo; quần áo rách, giả mạo; vô dụng, bỏ đi

ふはつだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふはつだん
ふはつだん
bù nhìn, người rơm, đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi
不発弾
ふはつだん
đạn không nổ
Các từ liên quan tới ふはつだん
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)
phong phú, xa hoa
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp ; vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt, bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược