ぎゃふんと言う ぎゃふんという
nhận thất bại thảm hại
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.