Các từ liên quan tới ふれあいバス (霧島市)
市バス しバス
xe buýt thành phố
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
桁あふれ けたあふれ
tràn qua