ぶらり
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.

ぶらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらり
dangling heavily, swaying to and fro, swinging
宙ぶらりん ちゅうぶらりん
đang xử lý, đang hoàn thành
ライブラリ らいぶらり
thư viện
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
空振り からぶり
đánh hụt, đánh trượt ( trong các môn thể thao như bóng chày...)
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
脂太り あぶらぶとり
béo phì, thừa cân