Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ぶらりぶらり
dangling heavily, swaying to and fro, swinging
ぶらり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ぶらぶらする
dông dài.
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
ライブラリ らいぶらり
thư viện
手ぶら てぶら
Tay không