霹靂
へきれき
☆ Danh từ
Sấm vang; tiếng sét

Từ đồng nghĩa của 霹靂
noun
へきれき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へきれき
霹靂
へきれき
sấm vang
へきれき
sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích
Các từ liên quan tới へきれき
青天の霹靂 せいてんのへきれき
bão xảy ra vào một ngày nắng đẹp,
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
へき開 へきかい
sự phân cắt (ở đá quý)
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
mũi tàu, mũi thuyền, (từ cổ, nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
near desk
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ