偏執症患者
へんしつしょうかんじゃ へんしゅうしょうかんじゃ
☆ Danh từ
Người mắc chứng rối loạn nhân cách hoang tưởng

へんしつしょうかんじゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんしつしょうかんじゃ
偏執症患者
へんしつしょうかんじゃ へんしゅうしょうかんじゃ
người mắc chứng rối loạn nhân cách hoang tưởng
へんしつしょうかんじゃ
<Y> chứng paranoia, chứng bệnh hoang tưởng, <Y> người bị paranoia.
Các từ liên quan tới へんしつしょうかんじゃ
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người, súc vật)
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng
one's self-possession
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
xe kéo, xe tay
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
car wash