べそをかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To be ready to cry, to be on the point of tears

Bảng chia động từ của べそをかく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | べそをかく |
Quá khứ (た) | べそをかいた |
Phủ định (未然) | べそをかかない |
Lịch sự (丁寧) | べそをかきます |
te (て) | べそをかいて |
Khả năng (可能) | べそをかける |
Thụ động (受身) | べそをかかれる |
Sai khiến (使役) | べそをかかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | べそをかく |
Điều kiện (条件) | べそをかけば |
Mệnh lệnh (命令) | べそをかけ |
Ý chí (意向) | べそをかこう |
Cấm chỉ(禁止) | べそをかくな |
べそをかく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べそをかく
べそを作る べそをつくる
sắp khóc
壁を貫く かべをつらぬく かべをぬく
xuyên tường.
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
rốn
in order to, for the purpose of
Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.
windowless wall
出べそ でべそ
protruding navel, outie