Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほいけんた
nơi sinh; sinh quán
sự bảo hiểm lại
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
nơi sinh; sinh quán
bản thể học
vệ sinh
số nhiều phimoses, chứng hẹp bao qui đầu
calling sound of the lesser cuckoo