たいほん
Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng

たいほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいほん
たいほん
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập.
大本
たいほん おおもと
nền tảng
Các từ liên quan tới たいほん
選対本部 せんたいほんぶ
bộ chỉ huy cuộc bầu cử
ナッター本体 ナッターほんたいほんたい
thân kìm rút đinh tán
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
bản thể học
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
bản vị bạc