掘り当てる
Đào bới, đào ( vàng...)

Bảng chia động từ của 掘り当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘り当てる/ほりあてるる |
Quá khứ (た) | 掘り当てた |
Phủ định (未然) | 掘り当てない |
Lịch sự (丁寧) | 掘り当てます |
te (て) | 掘り当てて |
Khả năng (可能) | 掘り当てられる |
Thụ động (受身) | 掘り当てられる |
Sai khiến (使役) | 掘り当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘り当てられる |
Điều kiện (条件) | 掘り当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘り当ていろ |
Ý chí (意向) | 掘り当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘り当てるな |
ほりあてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりあてる
掘り当てる
ほりあてる
Đào bới, đào ( vàng...)
ほりあてる
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho
Các từ liên quan tới ほりあてる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
hurl up
振り当てる ふりあてる
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)
割り当てる わりあてる
chia phần; phân phối; phân chia
ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm
bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng ; sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng; ánh lên ; đỏ bừng, ửng hồng, giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
掘り上がる ほりあがる
bới lên