Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埃を払う ほこりをはらう
phủi bụi
床を払う とこをはらう
to recover from an illness (and put away one's sickbed)
地を払う ちをはらう
biến mất hoàn toàn
金を払う きんをはらう
trả tiền
鞘を払う さやをはらう
lấy lưỡi kiếm ra khỏi bao kiếm
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn