Các từ liên quan tới ほしいもパラダイスシリーズ
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
干し芋 ほしいも
khoai lang sấy khô
口ほどにも無い くちほどにもない
 chỉ được cái to mồm
dùng như số ít của bố thí