ほげた
Sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất

ほげた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほげた
ほげた
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng
帆桁
ほげた
trục căng buồm
Các từ liên quan tới ほげた
げほげほ ゲホゲホ
Ho
(whaling) harpoon gun
頬桁 ほおげた
xương gò má
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không dám, có gì đâu, hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước
chạm nổi, rập nổ, làm nổi