Các từ liên quan tới ほしがりエンプーサ
sao năm cánh
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
triumphant look
nhà vật lý trị liệu <THGT>
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc