Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
ほしがた
sao năm cánh
ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
ほこりがお
triumphant look
りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh