Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほたる日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa