Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほやほや
tươi; mới.
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
たほいや
Fictionary game, dictionary game
ちやほやする ちやほやする
やほー
hi, howdy
やくほ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
せいほんや
thợ đóng sách
ほっといて ほっといて
lùi lại!, để tôi yên