亀の手
かめのて「QUY THỦ」
☆ Danh từ
Con hà

かめのて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かめのて
亀の手
かめのて
con hà
かめのて
barnacle_goose, động vật chân tơ, người bám dai như đỉa.
Các từ liên quan tới かめのて
young tortoise
shamelessly
せめてもの せめてもの
tối thiểu
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
相手の目 あいてのめ
con mắt của đối phương; trên phương diện của đối phương; lập trường của đối phương; quan điểm của đối phương
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
nói bóng nói gió,lời nói bóng gió,dấu vết,nói bóng gió,nói ám chỉ,lời gợi ý,nghĩa mỹ) chút xíu,gợi ý nhẹ nhàng,(từ mỹ,tí ti,lời nói ám chỉ
手籠め てかごめ
sự cướp đoạt