亀の手
かめのて「QUY THỦ」
☆ Danh từ
Con hà

かめのて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かめのて
亀の手
かめのて
con hà
かめのて
barnacle_goose, động vật chân tơ, người bám dai như đỉa.
亀の手
かめのて
con hà
かめのて
barnacle_goose, động vật chân tơ, người bám dai như đỉa.