堀り抜く
ほりぬく「QUẬT BẠT」
Đào, khai quật

ほりぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりぬく
堀り抜く
ほりぬく
đào, khai quật
掘り抜く
ほりぬく
đào, khai quật
ほりぬく
đào, khai quật
Các từ liên quan tới ほりぬく
bở, mềm và xốp
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
ぬるく ぬるく
Nhầy
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
ほつく ほっつく
to loiter
死ぬほどいじめる しぬほどいじめる
bức tử.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.