Các từ liên quan tới ほんとの僕を知って
ほっといて ほっといて
lùi lại!, để tôi yên
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
ほとんどの人 ほとんどのひと
hầu hết mọi người
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
子を持って知る親の恩 こをもってしるおやのおん
có con mới biết lòng cha mẹ
僕ん所 ぼくんとこ ぼくんところ
ở (tại) chỗ (của) tôi