Các từ liên quan tới ぼっち (落花生)
落花生 らっかせい
lạc
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生油 らっかせいゆ らっかせいあぶら
dầu lạc.
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちこぼれ おちこぼれ
sự bị tụt hậu trong học tập; sự thất bại