ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ぼうじゃくぶじん
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
なんじゃそりゃ
cái gì thế?; chuyện gì thế?.