ぽきり
ぽきん ぼきり ぼきん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Snappingly, with a snap

ぽきり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽきり
chỉ đơn thuần là, chỉ có...
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
nước Pocari
with a "plop" (of tears, drop of water, etc.)
crying, tears dripping, water dripping, grain-like object falling
ぽん引き ぽんひき
kẻ lừa đảo, moi tiền
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò