いまいち いまいち
thiêu thiếu; còn thiếu chút nữa; không tốt lắm; không hài lòng lắm...
はちまき
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
しきいち
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng