Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
恵まれる めぐまれる
được ban cho
行き詰まる いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén
約まる つづまる
thu nhỏ, nén lại
芋づる いもづる
dây leo
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
金づる かねづる
sự vòi tiền, sự đào mỏ