紛れ
まぎれ まぐれ「PHÂN」
☆ Danh từ
Sự may mắn; cơ may
まったくまぐれです.
Tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi. .

まぐれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まぐれ
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
夕まぐれ ゆうまぐれ
lúc hoàng hôn buổi tối
気まぐれな きまぐれな
khảnh
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
まぐれ当たり まぐれあたり
chó ngáp phải ruồi
半ばまぐれで なかばまぐれで
Một nửa là do may mắn.
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
半ば紛れで なかばまぐれで
một phần là do may mắn.