Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概日リズム がいじつリズム がいびリズム
Đồng hồ sinh học
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
リズム ルズム リズム
dịp
リズム/音楽 リズム/おんがく
Nhịp điệu/nhạc
リズム感 リズムかん
cảm giác nhịp điệu, cảm giác nhịp nhàng
リズム法 リズムほう
rhythm method
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài