又しても
Lần nữa; lại

Từ đồng nghĩa của 又しても
またしても được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu またしても
又しても
またしても
lần nữa
またしても
lại, lần nữa, nữa.
待たす
またす
Để người khác đợi
Các từ liên quan tới またしても
小股掬い こまたすくい
kỹ thuật khi đối thủ bị đánh hất một chân lên mất trọng tâm, đưa tay vòng sau đánh vào lưng hạ gục đối thủ
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
sự ngáng,thiết bị nhả,bước hụt,sự ngoéo chân,hụt chân,ngoéo chân,lầm,làm cho vấp ngã,bước trật,trật bước,cuộc đi chơi,đi nhẹ bước,sai lầm,nói lỡ lời,sự hụt chân,bước nhẹ,vấp,sai sót,tóm được làm sai,sự nhả,chuyến đi,ngoéo,cuộc dạo chơi,lầm lỗi,cuộc hành trình,mẻ cá câu được,nhảy múa nhẹ nhàng,lỗi,cái ngáng,sự nói lỡ lời,sự vấp,sự vượt biển,ngáng,cái ngoéo chân,cuộc du ngoạn
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
たてます たてます
xây dựng
建て増す たてます
để trải dài (tòa nhà); để tiếp tục xây dựng
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ