通訳人
つうやくにん「THÔNG DỊCH NHÂN」
☆ Danh từ
Phiên dịch viên

つうやくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうやくにん
通訳人
つうやくにん
phiên dịch viên
つうやくにん
người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu, người trình diễn, người diễn xuất
Các từ liên quan tới つうやくにん
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông
go bed
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
thói quan liêu, chế độ quan liêu
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
cơ thắt
ニヤつく にやつく
to smirk, to grin broadly