Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
まつよいぐさ
<THựC> cây anh thảo
さつまやき
Satsumporcelain
血なまぐさい ちなまぐさい
đẫm máu
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
さやま
cồn cát, đụn cát
つまみ食い つまみぐい
Ăn vụng