Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まつよいぐさ
<THựC> cây anh thảo
さつまやき
Satsumporcelain
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
さやま
cồn cát, đụn cát
楣 まぐさ
lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
矢車 やぐるま
chong chóng gió