まつわいつく
Trêu ghẹo.

まつわいつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まつわいつく
khớp.
くつわ虫 くつわむし クツワムシ
Mecopoda nipponensis (species of katydid)
ざわつく ザワつく
to be noisy (e.g. from people talking)
nhà chứa, nhà thổ
追いつ追われつ おいつおわれつ
mèo vờn 
sắp sôi; sủi tăm.
纏いつく まといつく
bám víu vào, quấn lấy
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác