Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まとめて まとめて
Tóm tại. tập hợp lại
一まとめ ひとまとめ
gói, bó
総まとめ そうまとめ
tóm tắt tổng thể
まとめ役 まとめやく
người hòa giải; người gỡ rối
まとめ買い まとめがい
Mua số lượng lớn
取りまとめる とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
まとめ上げる まとめあげる
biên soạn
考えをまとめる かんがえをまとめる
tóm tắt ý tưởng