Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まねきケチャ
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
sự gieo hạt
招き まねき
sự mời
寝巻き ねまき
pijama, quần áo ngủ
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
寝巻 ねまき
quần áo ngủ
寝間着 ねまき
quần áo ngủ
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.