寝間着
ねまき「TẨM GIAN TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo ngủ
パジャマ
は
寝間着
よりも
一般的
になった
Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ
私
は
寝間着姿
で
戸口
に
応対
に
出
た
Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ
寝巻.

Từ đồng nghĩa của 寝間着
noun
寝間着 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寝間着
寝間着
ねまき
quần áo ngủ
寝巻
ねまき
quần áo ngủ
Các từ liên quan tới 寝間着
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝間 ねま
Phòng ngủ.
間着 あいぎ
giữa - làm dạn dày sự mặc; quần áo được mang trong mùa xuân hoặc mùa thu (rơi)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm