Kết quả tra cứu 寝間着
Các từ liên quan tới 寝間着
寝間着
ねまき
「TẨM GIAN TRỨ」
☆ Danh từ
◆ Quần áo ngủ
パジャマ
は
寝間着
よりも
一般的
になった
Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ
私
は
寝間着姿
で
戸口
に
応対
に
出
た
Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ
◆ 寝巻.

Đăng nhập để xem giải thích