Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まねき食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食品 しょくひん
đồ ăn; thực phẩm.
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm