Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アスタリスク アステリスク
dấu hoa thị
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
ほろほろ
tears or flower petals falling quietly
末路 まつろ ばつろ
kéo dài những ngày; chấm dứt; số phận
ほほじろ
họa mi.
綻ばす ほころばす
tách ra, rách ra
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ
ほろ子 ほろし ほろせ
phát ban (trên da)