Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
決め球 きめだま
cú đánh bóng quyết định thắng lợi
あめだま
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẹo, nghĩa Mỹ), côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường
グリグリ目玉 グリグリめだま
big and round eyes, googly eyes
御目玉 おめだま
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách từ cấp trên
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
枝豆 えだまめ
đậu tương
目玉クリップ めだまクリップ
bulldog clip