Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御目玉
おめだま
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách từ cấp trên
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
マス目 マス目
chỗ trống
御玉 おたま おだま
trứng; cái gáo
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
御年玉 ごとしだま
tiền mừng tuổi; lì xì
「NGỰ MỤC NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích